Sở thích và giải trí
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Sở thích và giải trí hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| beach /biːtʃ/ | bãi biển |
| bicycle /ˈbaɪsɪkl/ | xe đạp |
| bike /baɪk/ | xe đạp |
| camp /kæmp/ | trại |
| camping /ˈkæmpɪŋ/ | cắm trại |
| campsite /ˈkæmpsaɪt/ | địa điểm cắm trại |
| club /klʌb/ | câu lạc bộ |
| collect /kəˈlekt/ | sưu tầm |
| hobby /ˈhɒbi/ | sở thích |
| holiday /ˈhɒlədeɪ/ | ngày nghỉ |
| join /dʒɔɪn/ | tham gia |
| member /ˈmembə(r)/ | thành viên |
| park /pɑːk/ | công viên |
| quiz /kwɪz/ | câu đố |
| tent /tent/ | lều |